--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hối lộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hối lộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối lộ
+ verb
to bribe; to corrupt
ăn hối lộ
to receive a bribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối lộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hối lộ"
:
hải lưu
hải lý
hồi lâu
hối lộ
Những từ có chứa
"hối lộ"
:
ăn hối lộ
của hối lộ
hối lộ
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
hối lộ
:
to bribe; to corruptăn hối lộto receive a bribe
+
hemp
:
(thực vật học) cây gai dầu
+
tetrapetalous
:
(thực vật học) có bốn cánh (hoa)
+
shah
:
vua Ba-tư, sa
+
anh em
:
Brothers, siblingsanh em chú bácfirst cousinsgia đình đông anh ema large family, a family with many siblingstình anh embrotherhoodsự kình địch giữa anh em ruộtsibling rivalry